Để thuận tiện cho việc liên hệ công tác trong và ngoài trường Đại học Quốc tế, nhà trường thông báo Danh bạ điện thoại nội bộ và số phòng các đơn vị thuộc trường như hình dưới.
Để liên hệ, cá nhân/tổ chức ngoài trường vui lòng gọi vào số (028)372 44 270 sau đó bấm số nội bộ theo danh sách dưới đây:
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ (cập nhật ngày 24/10/2022) |
|||
STT | BAN GIÁM HỆU | PHÒNG LÀM VIỆC | SỐ NỘI BỘ |
1 | Hiệu trưởng – PGS.TS. Trần Tiến Khoa | A2.711 | 3737 |
2 | Chủ tịch Hội đồng trường – TS. Hồ Nhựt Quang | A2.711 | 3939 |
3 | Phó Hiệu trưởng – GS.TS. Lê Văn Cảnh | A2.711 | 3737 |
4 | Phó Hiệu trưởng – PGS.TS. Đinh Đức Anh Vũ | A2.711 | 3939 |
STT | PHÒNG BAN – TRUNG TÂM | PHÒNG LÀM VIỆC | SỐ NỘI BỘ |
1 | Phòng Tổ chức Cán bộ | A2.709A | 3336 – 3226 – 3527 |
2 | Phòng Hành chính Tổng hợp | A2.711, A2.712 | Thư ký: 3939 – 3737; Văn thư: 4455 |
3 | Phòng Đào tạo Đại học | A2.708 | 3221 – 3321 – 3229 – 3885 – 3777 |
4 | Phòng Đào tạo Sau đại học | A2.609 | 3120 – 3209 |
5 | Phòng Hợp tác Đào tạo Nước ngoài | A1.614 | 3880 |
6 | Phòng Kế hoạch Tài chính | A2.701 | 3222 – 3420 – 3311- 3419 |
7 | Phòng Vật tư Thiết bị | A2.612 | 3555-3556 – 3559 (Tổ kỹ thuật) |
8 | Phòng Quản trị Cơ sở Vật chất | A2.702 | 3223 – 3846 – 3842 – 3848 ( Tổ lái xe ) – 3219 (Công đoàn) |
A1.410: 3514 – A1.209: 3728 – A2-312:3945 – TVTT: 3249 | |||
9 | Phòng Quan hệ Đối ngoại | A2.704 | 3220-3999 |
10 | Phòng Quản lý Khoa học | A2.705 | 3338 – 3855 |
11 | Phòng Công tác Sinh viên | A1.105 | 3826 – 3334 |
12 | Phòng Thanh tra Pháp chế | A2.710 | 3213 |
13 | Phòng Bảo đảm Chất lượng Giáo dục và Khảo thí | A2.611 | 3227 |
14 | Trung Tâm Dịch vụ Công nghệ Thông tin | A1.312, A1.313 | 3366 – 3888 – 3379 (Mạng) ; 3838 – 3388 – 3377(Web) |
15 | Trung tâm Đổi mới Sáng tạo và Chuyển giao Công nghệ | A2.303 | 3949 |
16 | Trung Tâm Trao đổi Sinh viên Quốc tế | A2.604 | 3617 |
17 | Thư viện tầng 01 | A2 | 3241 |
18 | Thư viện tầng 02 | A2 | 3947 |
19 | Thư viện trung tâm | Lầu 1 (TVTT) | 3254 |
20 | Phòng Đầu tư và Phát triển | A1.613 | 3128 – 3899 |
21 | Đoàn Thanh niên | A1.111 | 3240-3730 |
22 | Phòng Y Tế | A2.305 | 3369 |
23 | Trung tâm Đào tạo và Nghiên cứu Quản lý công | A2.304 | 3305 |
24 | Trung tâm Nghiên cứu bệnh truyền nhiễm | A2-Lầu 1 | Trưởng TT: 3396 |
STT | KHOA – BỘ MÔN | PHÒNG LÀM VIỆC | SỐ NỘI BỘ |
1 | Khoa Quản trị Kinh doanh | A1.304 – 305-306-307-308 | 3230-3724 |
2 | Khoa Kinh tế, Tài chính và Kế toán | A1.306 | Thư ký: 3344 |
3 | Khoa Công nghệ Sinh học | A1.705-706-707-708 | 3233 – 3332, A1.707 – 3335, A1.705: 3877, A1.602: 3343 |
4 | Khoa Kỹ thuật Hóa học và Môi trường | A1.712 A2.513 |
Thư ký: 3871 – 3950 |
5 | Khoa Công nghệ Thông tin | A1.610 | 3232 – 3923 – 3115 -3329 |
6 | Khoa Điện – Điện tử | A2.206 | 3231 – 3330 |
7 | Khoa Kỹ thuật và Quản lý Công nghiệp | A2.602-603 | Thư ký: 3327 – GV: 3982 – 3985 |
8 | Khoa Kỹ thuật Y sinh | A1.405 | Thư ký: 3236 – 3126 – Lab A1.412: 3328 – Lab A1.408:3345 Lab A1.404: 3295 |
9 | Khoa Ngôn ngữ | A1.510-512 | 3234 – 3623 |
10 | Bộ môn Toán | A2.610 | 3235 |
11 | Bộ môn Vật lý | A1.503 | Thư ký: 3326 – Lab 403: 3426 |
12 | Khoa Kỹ thuật và Quản lý Xây dựng | A1.506 | 3425 |
STT | CĂN TIN – BẢO VỆ | PHÒNG LÀM VIỆC | SỐ NỘI BỘ |
1 | Căn tin | 3250 – 3251 | |
2 | Phòng Photocopy | A2.102 | 3902 |
3 | Bảo vệ | 3525 | |
4 | Tiếp tân | 3986 |
Để tải Danh bạ số điện thoại nội bộ bản đầy đủ (có số của các Lãnh đạo nhà trường), viên chức, người lao động vui lòng đăng nhập Portal Office theo đường link.
Trân trọng./.